89
GK
T. Courtois
13
86
36
37
36
36
39
39
38
37
37
36
36
36
36
36
36
36
TM Đổ người
86
TM bắt bóng
90
TM phát bóng
75
TM Phản xạ
88
Tốc độ
54
TM chọn vị trí
86
Tốc độ
57
Tăng tốc
51
Dứt điểm
23
Lực sút
43
Sút xa
26
Chọn vị trí
22
Vô lê
21
Penalty
35
Chuyền ngắn
40
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
23
Chuyền dài
42
Đá phạt
28
Sút xoáy
27
Rê bóng
22
Giữ bóng
31
Khéo léo
65
Thăng bằng
51
Phản ứng
84
Kèm người
28
Lấy bóng
27
Cắt bóng
24
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
73
Thể lực
44
Quyết đoán
31
Nhảy
71
Bình tĩnh
69
TM đổ người
86
TM bắt bóng
90
TM phát bóng
75
TM phản xạ
88
TM chọn vị trí
86
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Real Madrid | |
2011~2014 | Atletico Madrid | |
2011~2018 | Chelsea | |
2009~2011 | RC Genk |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |