![](/client/img/card/tc.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/3000/2834.png?t=20220221)
86
GK
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team672.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1377.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
13
![](/client/img/card/tc_big.png)
![](/client/img/bg_position.png)
83
34
32
33
33
31
32
32
33
33
33
33
33
33
33
33
33
TM Đổ người
82
TM bắt bóng
86
TM phát bóng
69
TM Phản xạ
87
Tốc độ
49
TM chọn vị trí
85
Tốc độ
52
Tăng tốc
46
Dứt điểm
25
Lực sút
36
Sút xa
25
Chọn vị trí
25
Vô lê
25
Penalty
27
Chuyền ngắn
32
Tầm nhìn
25
Tạt bóng
25
Chuyền dài
31
Đá phạt
25
Sút xoáy
25
Rê bóng
25
Giữ bóng
23
Khéo léo
64
Thăng bằng
45
Phản ứng
75
Kèm người
25
Lấy bóng
25
Cắt bóng
25
Đánh đầu
25
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
70
Thể lực
38
Quyết đoán
23
Nhảy
63
Bình tĩnh
56
TM đổ người
82
TM bắt bóng
86
TM phát bóng
69
TM phản xạ
87
TM chọn vị trí
85
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![TM ném xa TM ném xa](/client/img/traits/tm-nem-xa.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ |
![]() |
|
2011~2014 |
![]() |
|
2011~2018 |
![]() |
|
2009~2011 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |