86
GK
T. Courtois
13
83
34
32
33
33
31
32
32
33
33
33
33
33
33
33
33
33
TM Đổ người
82
TM bắt bóng
86
TM phát bóng
69
TM Phản xạ
87
Tốc độ
49
TM chọn vị trí
85
Tốc độ
52
Tăng tốc
46
Dứt điểm
25
Lực sút
36
Sút xa
25
Chọn vị trí
25
Vô lê
25
Penalty
27
Chuyền ngắn
32
Tầm nhìn
25
Tạt bóng
25
Chuyền dài
31
Đá phạt
25
Sút xoáy
25
Rê bóng
25
Giữ bóng
23
Khéo léo
64
Thăng bằng
45
Phản ứng
75
Kèm người
25
Lấy bóng
25
Cắt bóng
25
Đánh đầu
25
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
70
Thể lực
38
Quyết đoán
23
Nhảy
63
Bình tĩnh
56
TM đổ người
82
TM bắt bóng
86
TM phát bóng
69
TM phản xạ
87
TM chọn vị trí
85
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Real Madrid | |
2011~2014 | Atletico Madrid | |
2011~2018 | Chelsea | |
2009~2011 | RC Genk |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |