95
GK
T. Courtois
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thibaut Courtois
GK 95
|
|
11.05.1992
199cm
|
96kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
3
Level
92
34
34
33
33
34
35
31
33
33
32
32
30
30
30
30
32
TM Đổ người
91
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
82
TM Phản xạ
95
Tốc độ
50
TM chọn vị trí
93
Tốc độ
52
Tăng tốc
48
Dứt điểm
22
Lực sút
36
Sút xa
17
Chọn vị trí
13
Vô lê
12
Penalty
27
Chuyền ngắn
33
Tầm nhìn
44
Tạt bóng
14
Chuyền dài
35
Đá phạt
20
Sút xoáy
19
Rê bóng
26
Giữ bóng
23
Khéo léo
74
Thăng bằng
56
Phản ứng
91
Kèm người
20
Lấy bóng
18
Cắt bóng
15
Đánh đầu
34
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
70
Thể lực
38
Quyết đoán
23
Nhảy
82
Bình tĩnh
66
TM đổ người
91
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
82
TM phản xạ
95
TM chọn vị trí
93
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2018~ Real Madrid
2011~2014 Atletico Madrid
2011~2018 Chelsea
2009~2011 RC Genk
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%