![](/client/img/card/lh.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/7000/6010.png?t=20220221)
95
GK
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team672.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1395.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
16
![](/client/img/card/lh_big.png)
![](/client/img/bg_position.png)
92
34
34
33
33
34
35
31
33
33
32
32
30
30
30
30
32
TM Đổ người
91
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
82
TM Phản xạ
95
Tốc độ
50
TM chọn vị trí
93
Tốc độ
52
Tăng tốc
48
Dứt điểm
22
Lực sút
36
Sút xa
17
Chọn vị trí
13
Vô lê
12
Penalty
27
Chuyền ngắn
33
Tầm nhìn
44
Tạt bóng
14
Chuyền dài
35
Đá phạt
20
Sút xoáy
19
Rê bóng
26
Giữ bóng
23
Khéo léo
74
Thăng bằng
56
Phản ứng
91
Kèm người
20
Lấy bóng
18
Cắt bóng
15
Đánh đầu
34
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
70
Thể lực
38
Quyết đoán
23
Nhảy
82
Bình tĩnh
66
TM đổ người
91
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
82
TM phản xạ
95
TM chọn vị trí
93
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![TM ném xa TM ném xa](/client/img/traits/tm-nem-xa.png)
![TM cản tạt bóng TM cản tạt bóng](/client/img/traits/tm-can-tat-bong.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ |
![]() |
|
2011~2014 |
![]() |
|
2011~2018 |
![]() |
|
2009~2011 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |