82
CM
T. Kroos
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Toni Kroos
CM
82
CDM
78
183cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
19
71
74
73
73
79
76
75
74
74
67
66
68
68
71
71
67
Tốc độ
48
Sút
75
Chuyền bóng
83
Rê bóng
75
Phòng thủ
66
Thể chất
67
Tốc độ
46
Tăng tốc
52
Dứt điểm
71
Lực sút
83
Sút xa
79
Chọn vị trí
69
Vô lê
76
Penalty
68
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
82
Chuyền dài
85
Đá phạt
78
Sút xoáy
80
Rê bóng
75
Giữ bóng
82
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Phản ứng
82
Kèm người
67
Lấy bóng
66
Cắt bóng
75
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
68
Thể lực
70
Quyết đoán
64
Nhảy
58
Bình tĩnh
82
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Real Madrid | |
2009~2010 | Bayer 04 Leverkusen | |
2007~2014 | Bayern Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |