![](/client/img/card/live.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/13000/12677.png?t=20231127)
82
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team686.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1578.jpg?t=20231026)
![](/client/img/ico_pay.png)
11
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club280.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Toni Kroos
CM
82
CDM
78
183cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
19
71
74
73
73
79
76
75
74
74
67
66
68
68
71
71
67
Tốc độ
48
Sút
75
Chuyền bóng
83
Rê bóng
75
Phòng thủ
66
Thể chất
67
Tốc độ
46
Tăng tốc
52
Dứt điểm
71
Lực sút
83
Sút xa
79
Chọn vị trí
69
Vô lê
76
Penalty
68
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
82
Chuyền dài
85
Đá phạt
78
Sút xoáy
80
Rê bóng
75
Giữ bóng
82
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Phản ứng
82
Kèm người
67
Lấy bóng
66
Cắt bóng
75
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
68
Thể lực
70
Quyết đoán
64
Nhảy
58
Bình tĩnh
82
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ |
![]() |
|
2009~2010 |
![]() |
|
2007~2014 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |