![](/client/img/card/nhd.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/5000/4337.png?t=20220221)
80
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team686.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1383.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
14
![](/client/img/card/nhd_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Toni Kroos
CM
80
CDM
67
RM
79
182cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
17
71
75
76
76
77
78
64
76
76
51
51
61
61
65
65
51
Tốc độ
62
Sút
74
Chuyền bóng
81
Rê bóng
77
Phòng thủ
42
Thể chất
59
Tốc độ
63
Tăng tốc
62
Dứt điểm
71
Lực sút
74
Sút xa
84
Chọn vị trí
76
Vô lê
78
Penalty
71
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
80
Chuyền dài
80
Đá phạt
77
Sút xoáy
81
Rê bóng
76
Giữ bóng
81
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Phản ứng
81
Kèm người
21
Lấy bóng
43
Cắt bóng
73
Đánh đầu
47
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
63
Thể lực
72
Quyết đoán
42
Nhảy
39
Bình tĩnh
75
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ |
![]() |
|
2009~2010 |
![]() |
|
2007~2014 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |