![](/client/img/card/tt.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/4000/3364.png?t=20220221)
88
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team686.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1380.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
16
![](/client/img/card/tt_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Toni Kroos
CM
88
CDM
83
RM
85
183cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
17
77
81
81
81
85
83
80
82
82
71
71
78
78
80
80
71
Tốc độ
73
Sút
78
Chuyền bóng
89
Rê bóng
79
Phòng thủ
71
Thể chất
71
Tốc độ
75
Tăng tốc
72
Dứt điểm
70
Lực sút
86
Sút xa
89
Chọn vị trí
80
Vô lê
82
Penalty
73
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
87
Chuyền dài
92
Đá phạt
82
Sút xoáy
85
Rê bóng
77
Giữ bóng
86
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Phản ứng
85
Kèm người
69
Lấy bóng
76
Cắt bóng
78
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
73
Thể lực
85
Quyết đoán
60
Nhảy
30
Bình tĩnh
88
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ |
![]() |
|
2009~2010 |
![]() |
|
2007~2014 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |