99
CM
T. Kroos
22
20
89
92
93
93
96
95
89
94
94
80
80
86
86
89
89
80
Tốc độ
81
Sút
90
Chuyền bóng
102
Rê bóng
92
Phòng thủ
78
Thể chất
83
Tốc độ
84
Tăng tốc
79
Dứt điểm
89
Lực sút
91
Sút xa
95
Chọn vị trí
89
Vô lê
89
Penalty
84
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
103
Chuyền dài
104
Đá phạt
99
Sút xoáy
101
Rê bóng
94
Giữ bóng
95
Khéo léo
79
Thăng bằng
94
Phản ứng
97
Kèm người
75
Lấy bóng
80
Cắt bóng
88
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
86
Thể lực
94
Quyết đoán
71
Nhảy
60
Bình tĩnh
104
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Real Madrid | |
2009~2010 | Bayer 04 Leverkusen | |
2007~2014 | Bayern Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |