![](/client/img/card/boe.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/54000/53003.png?t=20220417)
99
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team686.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1521.png?t=20220416)
![](/client/img/ico_pay.png)
22
![](/client/img/card/boe_big.png)
![](/client/img/bg_position.png)
20
89
92
93
93
96
95
89
94
94
80
80
86
86
89
89
80
Tốc độ
81
Sút
90
Chuyền bóng
102
Rê bóng
92
Phòng thủ
78
Thể chất
83
Tốc độ
84
Tăng tốc
79
Dứt điểm
89
Lực sút
91
Sút xa
95
Chọn vị trí
89
Vô lê
89
Penalty
84
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
103
Chuyền dài
104
Đá phạt
99
Sút xoáy
101
Rê bóng
94
Giữ bóng
95
Khéo léo
79
Thăng bằng
94
Phản ứng
97
Kèm người
75
Lấy bóng
80
Cắt bóng
88
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
86
Thể lực
94
Quyết đoán
71
Nhảy
60
Bình tĩnh
104
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Thánh chuyền bóng Thánh chuyền bóng](/client/img/traits/thanh-chuyen-bong.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ |
![]() |
|
2009~2010 |
![]() |
|
2007~2014 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |