93
CM
T. Kroos
18
29
82
85
84
84
90
87
85
85
85
76
76
79
79
82
82
76
Tốc độ
60
Sút
85
Chuyền bóng
94
Rê bóng
85
Phòng thủ
76
Thể chất
74
Tốc độ
60
Tăng tốc
62
Dứt điểm
82
Lực sút
93
Sút xa
90
Chọn vị trí
81
Vô lê
86
Penalty
78
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
92
Chuyền dài
96
Đá phạt
88
Sút xoáy
90
Rê bóng
85
Giữ bóng
92
Khéo léo
70
Thăng bằng
77
Phản ứng
94
Kèm người
77
Lấy bóng
78
Cắt bóng
85
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
78
Thể lực
80
Quyết đoán
67
Nhảy
42
Bình tĩnh
92
TM đổ người
22
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
25
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Real Madrid | |
2009~2010 | Bayer 04 Leverkusen | |
2007~2014 | Bayern Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |