![](/client/img/card/cc.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/69000/68914.png?t=20230831)
111
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team686.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1768.png?t=20230831)
![](/client/img/ico_pay.png)
26
![](/client/img/card/cc_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Toni Kroos
CM
111
183cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
22
103
107
107
107
108
108
103
108
108
96
96
100
100
102
102
96
Tốc độ
101
Sút
105
Chuyền bóng
113
Rê bóng
108
Phòng thủ
93
Thể chất
100
Tốc độ
103
Tăng tốc
100
Dứt điểm
104
Lực sút
107
Sút xa
108
Chọn vị trí
105
Vô lê
98
Penalty
105
Chuyền ngắn
115
Tầm nhìn
111
Tạt bóng
114
Chuyền dài
115
Đá phạt
111
Sút xoáy
113
Rê bóng
107
Giữ bóng
113
Khéo léo
103
Thăng bằng
108
Phản ứng
103
Kèm người
95
Lấy bóng
97
Cắt bóng
90
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
100
Thể lực
107
Quyết đoán
95
Nhảy
90
Bình tĩnh
114
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tạt bóng sớm ( AI ) Tạt bóng sớm ( AI )](/client/img/traits/tat-bong-som-ai.png)
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Thánh chuyền bóng Thánh chuyền bóng](/client/img/traits/thanh-chuyen-bong.png)
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ |
![]() |
|
2009~2010 |
![]() |
|
2007~2014 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |