78
CM
T. Kroos
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Toni Kroos
CM 78 CDM 74
|
|
04.01.1990
183cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
15
67
70
69
69
75
72
71
70
70
63
62
64
64
67
67
63
Tốc độ
44
Sút
71
Chuyền bóng
79
Rê bóng
71
Phòng thủ
62
Thể chất
63
Tốc độ
42
Tăng tốc
48
Dứt điểm
67
Lực sút
79
Sút xa
75
Chọn vị trí
65
Vô lê
72
Penalty
64
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
78
Chuyền dài
81
Đá phạt
74
Sút xoáy
76
Rê bóng
71
Giữ bóng
78
Khéo léo
56
Thăng bằng
63
Phản ứng
78
Kèm người
63
Lấy bóng
62
Cắt bóng
71
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Quyết đoán
60
Nhảy
54
Bình tĩnh
78
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2014~ Real Madrid
2014~2024 Real Madrid
2009~2010 Bayer 04 Leverkusen
2007~2014 Bayern Munich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%