![](/client/img/card/21ng.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/52000/51551.png?t=20220331)
100
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1517.png?t=20220331)
![](/client/img/ico_pay.png)
20
![](/client/img/card/21ng_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jude Bellingham
CM
100
LM
99
186cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
Level
![](/client/img/bg_position.png)
22
92
95
95
95
97
97
95
96
96
90
90
92
92
94
94
90
Tốc độ
95
Sút
88
Chuyền bóng
94
Rê bóng
99
Phòng thủ
89
Thể chất
90
Tốc độ
95
Tăng tốc
97
Dứt điểm
88
Lực sút
93
Sút xa
87
Chọn vị trí
94
Vô lê
83
Penalty
79
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
87
Chuyền dài
101
Đá phạt
68
Sút xoáy
90
Rê bóng
99
Giữ bóng
101
Khéo léo
97
Thăng bằng
101
Phản ứng
97
Kèm người
85
Lấy bóng
95
Cắt bóng
94
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
88
Thể lực
98
Quyết đoán
89
Nhảy
91
Bình tĩnh
97
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
12
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 09 - Chẵn 29
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2020~ |
![]() |
|
2020~2023 |
![]() |
|
2019~2020 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |