![](/client/img/card/24toty.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/74000/73780.png?t=20240120-082413)
118
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1865.png?t=20240120)
![](/client/img/ico_pay.png)
30
![](/client/img/card/24toty_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jude Bellingham
CM
118
CAM
118
186cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
27
113
115
114
114
115
115
112
115
115
108
108
110
110
111
111
108
Tốc độ
114
Sút
110
Chuyền bóng
112
Rê bóng
117
Phòng thủ
107
Thể chất
112
Tốc độ
113
Tăng tốc
116
Dứt điểm
112
Lực sút
112
Sút xa
110
Chọn vị trí
118
Vô lê
107
Penalty
95
Chuyền ngắn
118
Tầm nhìn
115
Tạt bóng
103
Chuyền dài
117
Đá phạt
94
Sút xoáy
110
Rê bóng
120
Giữ bóng
114
Khéo léo
116
Thăng bằng
118
Phản ứng
116
Kèm người
104
Lấy bóng
110
Cắt bóng
109
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
107
Thể lực
122
Quyết đoán
113
Nhảy
110
Bình tĩnh
119
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Thánh chuyền bóng Thánh chuyền bóng](/client/img/traits/thanh-chuyen-bong.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2020~ |
![]() |
|
2020~2023 |
![]() |
|
2019~2020 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |