85
CM
J. Bellingham
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jude Bellingham
CM
85
CAM
84
186cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
22
78
80
79
79
82
81
80
80
80
76
76
77
77
78
78
76
Tốc độ
73
Sút
75
Chuyền bóng
77
Rê bóng
82
Phòng thủ
75
Thể chất
79
Tốc độ
73
Tăng tốc
75
Dứt điểm
79
Lực sút
76
Sút xa
74
Chọn vị trí
80
Vô lê
70
Penalty
57
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
65
Chuyền dài
83
Đá phạt
56
Sút xoáy
71
Rê bóng
84
Giữ bóng
83
Khéo léo
79
Thăng bằng
77
Phản ứng
84
Kèm người
75
Lấy bóng
77
Cắt bóng
79
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
73
Thể lực
89
Quyết đoán
82
Nhảy
77
Bình tĩnh
79
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Real Madrid | |
2020~ | Borussia Dortmund | |
2020~2023 | Borussia Dortmund | |
2019~2020 | Birmingham City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.3% |
14 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.25% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |