![](/client/img/card/live.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/14000/13107.png?t=20231127)
85
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1578.jpg?t=20231026)
![](/client/img/ico_pay.png)
10
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club280.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jude Bellingham
CM
85
CAM
84
186cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
22
78
80
79
79
82
81
80
80
80
76
76
77
77
78
78
76
Tốc độ
73
Sút
75
Chuyền bóng
77
Rê bóng
82
Phòng thủ
75
Thể chất
79
Tốc độ
73
Tăng tốc
75
Dứt điểm
79
Lực sút
76
Sút xa
74
Chọn vị trí
80
Vô lê
70
Penalty
57
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
65
Chuyền dài
83
Đá phạt
56
Sút xoáy
71
Rê bóng
84
Giữ bóng
83
Khéo léo
79
Thăng bằng
77
Phản ứng
84
Kèm người
75
Lấy bóng
77
Cắt bóng
79
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
73
Thể lực
89
Quyết đoán
82
Nhảy
77
Bình tĩnh
79
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Xoạc bóng ( AI ) Xoạc bóng ( AI )](/client/img/traits/xoac-bong-ai.png)
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2020~ |
![]() |
|
2020~2023 |
![]() |
|
2019~2020 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |