![](/client/img/card/spl.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/55000/54841.png?t=20221224)
105
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1571.png?t=20220922)
![](/client/img/ico_pay.png)
23
![](/client/img/card/spl_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jude Bellingham
CM
105
LM
104
186cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
Level
![](/client/img/bg_position.png)
23
97
100
100
100
102
101
99
101
101
96
96
98
98
99
99
96
Tốc độ
100
Sút
93
Chuyền bóng
99
Rê bóng
103
Phòng thủ
94
Thể chất
96
Tốc độ
100
Tăng tốc
102
Dứt điểm
94
Lực sút
96
Sút xa
89
Chọn vị trí
102
Vô lê
90
Penalty
85
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
91
Chuyền dài
104
Đá phạt
82
Sút xoáy
98
Rê bóng
105
Giữ bóng
103
Khéo léo
102
Thăng bằng
103
Phản ứng
103
Kèm người
91
Lấy bóng
98
Cắt bóng
98
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
92
Thể lực
105
Quyết đoán
98
Nhảy
97
Bình tĩnh
104
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Xoạc bóng ( AI ) Xoạc bóng ( AI )](/client/img/traits/xoac-bong-ai.png)
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 50 - Lẻ 10
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2020~ |
![]() |
|
2020~2023 |
![]() |
|
2019~2020 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |