101
CAM
J. Bellingham
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jude Bellingham
CAM
101
CM
101
186cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
35
96
98
96
96
98
98
95
96
96
90
90
91
91
92
92
90
Tốc độ
91
Sút
96
Chuyền bóng
93
Rê bóng
97
Phòng thủ
89
Thể chất
93
Tốc độ
91
Tăng tốc
92
Dứt điểm
100
Lực sút
95
Sút xa
96
Chọn vị trí
100
Vô lê
88
Penalty
85
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
78
Chuyền dài
99
Đá phạt
80
Sút xoáy
84
Rê bóng
99
Giữ bóng
99
Khéo léo
92
Thăng bằng
90
Phản ứng
100
Kèm người
88
Lấy bóng
90
Cắt bóng
92
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
88
Thể lực
102
Quyết đoán
95
Nhảy
94
Bình tĩnh
97
TM đổ người
32
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
28
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Real Madrid | |
2020~ | Borussia Dortmund | |
2020~2023 | Borussia Dortmund | |
2019~2020 | Birmingham City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |