![](/client/img/card/19pls.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/9000/8753.png?t=20220221)
84
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team781.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1408.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
14
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club280.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Federico Valverde
CM
84
CDM
84
182cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
25
76
78
78
78
81
79
81
78
78
77
77
78
78
79
79
77
Tốc độ
81
Sút
74
Chuyền bóng
77
Rê bóng
78
Phòng thủ
77
Thể chất
80
Tốc độ
84
Tăng tốc
79
Dứt điểm
71
Lực sút
81
Sút xa
81
Chọn vị trí
77
Vô lê
72
Penalty
62
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
68
Chuyền dài
83
Đá phạt
68
Sút xoáy
72
Rê bóng
78
Giữ bóng
81
Khéo léo
75
Thăng bằng
69
Phản ứng
82
Kèm người
80
Lấy bóng
79
Cắt bóng
81
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
80
Thể lực
86
Quyết đoán
81
Nhảy
62
Bình tĩnh
81
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
15
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ |
![]() |
|
2017~2018 | RC 데포르티보 | |
2016~2017 | 카스티야 | |
2015~2016 | 페나롤 아틀레치쿠 클루비 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |