100
CM
F. Valverde
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Federico Valverde
CM
100
RW
97
RM
98
182cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
28
91
95
94
94
97
96
95
95
95
91
91
92
92
93
93
91
Tốc độ
96
Sút
89
Chuyền bóng
93
Rê bóng
97
Phòng thủ
91
Thể chất
93
Tốc độ
98
Tăng tốc
94
Dứt điểm
90
Lực sút
87
Sút xa
96
Chọn vị trí
94
Vô lê
78
Penalty
68
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
80
Chuyền dài
100
Đá phạt
75
Sút xoáy
80
Rê bóng
99
Giữ bóng
98
Khéo léo
93
Thăng bằng
92
Phản ứng
97
Kèm người
97
Lấy bóng
92
Cắt bóng
92
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
93
Thể lực
97
Quyết đoán
94
Nhảy
76
Bình tĩnh
103
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
17
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Real Madrid | |
2017~2018 | RC 데포르티보 | |
2016~2017 | 카스티야 | |
2015~2016 | 페나롤 아틀레치쿠 클루비 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |