![](/client/img/card/21ucl.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/52000/51343.png?t=20220224)
100
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team781.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1507.png?t=20220224)
![](/client/img/ico_pay.png)
17
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club280.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Federico Valverde
CM
100
RW
97
RM
98
182cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
28
91
95
94
94
97
96
95
95
95
91
91
92
92
93
93
91
Tốc độ
96
Sút
89
Chuyền bóng
93
Rê bóng
97
Phòng thủ
91
Thể chất
93
Tốc độ
98
Tăng tốc
94
Dứt điểm
90
Lực sút
87
Sút xa
96
Chọn vị trí
94
Vô lê
78
Penalty
68
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
80
Chuyền dài
100
Đá phạt
75
Sút xoáy
80
Rê bóng
99
Giữ bóng
98
Khéo léo
93
Thăng bằng
92
Phản ứng
97
Kèm người
97
Lấy bóng
92
Cắt bóng
92
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
93
Thể lực
97
Quyết đoán
94
Nhảy
76
Bình tĩnh
103
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
17
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
Giờ reset: Lẻ 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ |
![]() |
|
2017~2018 | RC 데포르티보 | |
2016~2017 | 카스티야 | |
2015~2016 | 페나롤 아틀레치쿠 클루비 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |