110
CM
F. Valverde
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Federico Valverde
CM
110
RW
110
182cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
27
105
107
107
107
107
107
105
107
107
101
101
104
104
104
104
101
Tốc độ
111
Sút
104
Chuyền bóng
106
Rê bóng
105
Phòng thủ
102
Thể chất
102
Tốc độ
112
Tăng tốc
110
Dứt điểm
103
Lực sút
108
Sút xa
108
Chọn vị trí
112
Vô lê
92
Penalty
90
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
110
Tạt bóng
101
Chuyền dài
109
Đá phạt
95
Sút xoáy
106
Rê bóng
105
Giữ bóng
107
Khéo léo
106
Thăng bằng
107
Phản ứng
106
Kèm người
104
Lấy bóng
104
Cắt bóng
103
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
100
Thể lực
107
Quyết đoán
104
Nhảy
91
Bình tĩnh
109
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
14
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Real Madrid | |
2017~2018 | RC 데포르티보 | |
2016~2017 | 카스티야 | |
2015~2016 | 페나롤 아틀레치쿠 클루비 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |