![](/client/img/card/23tots.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/68000/67708.png?t=20230629)
112
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team781.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1766.png?t=20230629)
![](/client/img/ico_pay.png)
27
![](/client/img/card/23tots_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Federico Valverde
CM
112
RW
112
182cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
25
107
109
109
109
109
109
106
109
109
102
102
105
105
106
106
102
Tốc độ
113
Sút
105
Chuyền bóng
106
Rê bóng
109
Phòng thủ
101
Thể chất
104
Tốc độ
114
Tăng tốc
113
Dứt điểm
102
Lực sút
111
Sút xa
113
Chọn vị trí
112
Vô lê
91
Penalty
90
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
100
Chuyền dài
109
Đá phạt
94
Sút xoáy
105
Rê bóng
110
Giữ bóng
111
Khéo léo
107
Thăng bằng
108
Phản ứng
109
Kèm người
101
Lấy bóng
105
Cắt bóng
103
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
102
Thể lực
113
Quyết đoán
104
Nhảy
90
Bình tĩnh
109
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
11
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Sút xoáy Sút xoáy](/client/img/traits/sut-xoay.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Sút má ngoài Sút má ngoài](/client/img/traits/sut-ma-ngoai.png)
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ |
![]() |
|
2017~2018 | RC 데포르티보 | |
2016~2017 | 카스티야 | |
2015~2016 | 페나롤 아틀레치쿠 클루비 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |