112
CM
F. Valverde
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Federico Valverde
CM
112
RW
112
182cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
25
107
109
109
109
109
109
106
109
109
102
102
105
105
106
106
102
Tốc độ
113
Sút
105
Chuyền bóng
106
Rê bóng
109
Phòng thủ
101
Thể chất
104
Tốc độ
114
Tăng tốc
113
Dứt điểm
102
Lực sút
111
Sút xa
113
Chọn vị trí
112
Vô lê
91
Penalty
90
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
100
Chuyền dài
109
Đá phạt
94
Sút xoáy
105
Rê bóng
110
Giữ bóng
111
Khéo léo
107
Thăng bằng
108
Phản ứng
109
Kèm người
101
Lấy bóng
105
Cắt bóng
103
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
102
Thể lực
113
Quyết đoán
104
Nhảy
90
Bình tĩnh
109
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
11
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Real Madrid | |
2017~2018 | RC 데포르티보 | |
2016~2017 | 카스티야 | |
2015~2016 | 페나롤 아틀레치쿠 클루비 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |