82
CM
F. Valverde
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Federico Valverde
CM
82
RW
80
182cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
18
75
78
77
77
79
78
78
78
78
74
73
76
76
77
77
74
Tốc độ
80
Sút
75
Chuyền bóng
76
Rê bóng
76
Phòng thủ
73
Thể chất
76
Tốc độ
83
Tăng tốc
77
Dứt điểm
73
Lực sút
82
Sút xa
80
Chọn vị trí
79
Vô lê
65
Penalty
55
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
72
Chuyền dài
81
Đá phạt
64
Sút xoáy
68
Rê bóng
76
Giữ bóng
81
Khéo léo
71
Thăng bằng
63
Phản ứng
82
Kèm người
73
Lấy bóng
78
Cắt bóng
76
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
74
Thể lực
82
Quyết đoán
75
Nhảy
74
Bình tĩnh
77
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Real Madrid | |
2017~2018 | RC 데포르티보 | |
2016~2017 | 카스티야 | |
2015~2016 | 페나롤 아틀레치쿠 클루비 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |