104
CM
F. Valverde
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Federico Valverde
CM
104
CDM
102
CAM
102
182cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
21
95
98
98
98
101
99
99
99
99
94
92
96
96
97
97
94
Tốc độ
101
Sút
90
Chuyền bóng
97
Rê bóng
100
Phòng thủ
94
Thể chất
95
Tốc độ
100
Tăng tốc
103
Dứt điểm
89
Lực sút
94
Sút xa
100
Chọn vị trí
95
Vô lê
63
Penalty
73
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
89
Chuyền dài
102
Đá phạt
81
Sút xoáy
85
Rê bóng
102
Giữ bóng
101
Khéo léo
98
Thăng bằng
94
Phản ứng
103
Kèm người
94
Lấy bóng
98
Cắt bóng
100
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
93
Thể lực
107
Quyết đoán
92
Nhảy
76
Bình tĩnh
102
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
9
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30 - 50
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Real Madrid | |
2017~2018 | RC 데포르티보 | |
2016~2017 | 카스티야 | |
2015~2016 | 페나롤 아틀레치쿠 클루비 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |