![](/client/img/card/24toty.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/74000/73779.png?t=20240120-082410)
116
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team781.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1865.png?t=20240120)
![](/client/img/ico_pay.png)
29
![](/client/img/card/24toty_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Federico Valverde
CM
116
RW
115
182cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
26
110
113
112
112
113
113
111
112
112
107
106
109
109
110
110
107
Tốc độ
118
Sút
108
Chuyền bóng
111
Rê bóng
112
Phòng thủ
106
Thể chất
108
Tốc độ
119
Tăng tốc
117
Dứt điểm
104
Lực sút
116
Sút xa
118
Chọn vị trí
114
Vô lê
97
Penalty
94
Chuyền ngắn
117
Tầm nhìn
113
Tạt bóng
102
Chuyền dài
113
Đá phạt
96
Sút xoáy
109
Rê bóng
112
Giữ bóng
115
Khéo léo
111
Thăng bằng
109
Phản ứng
114
Kèm người
106
Lấy bóng
111
Cắt bóng
107
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
101
Sức mạnh
106
Thể lực
118
Quyết đoán
106
Nhảy
96
Bình tĩnh
111
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Sút má ngoài Sút má ngoài](/client/img/traits/sut-ma-ngoai.png)
Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ |
![]() |
|
2017~2018 | RC 데포르티보 | |
2016~2017 | 카스티야 | |
2015~2016 | 페나롤 아틀레치쿠 클루비 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |