86
CF
R. Gullit
16
20
84
83
82
82
82
83
77
82
82
75
75
76
76
77
77
75
Tốc độ
81
Sút
85
Chuyền bóng
82
Rê bóng
82
Phòng thủ
70
Thể chất
82
Tốc độ
82
Tăng tốc
80
Dứt điểm
85
Lực sút
88
Sút xa
86
Chọn vị trí
87
Vô lê
82
Penalty
77
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
80
Chuyền dài
84
Đá phạt
84
Sút xoáy
81
Rê bóng
82
Giữ bóng
81
Khéo léo
81
Thăng bằng
85
Phản ứng
88
Kèm người
66
Lấy bóng
72
Cắt bóng
70
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
83
Thể lực
85
Quyết đoán
79
Nhảy
76
Bình tĩnh
83
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1995~1998 | Chelsea | |
1994~1994 | AC Milan | |
1994~1995 | Sampdoria | |
1993~1994 | Sampdoria | |
1987~1993 | AC Milan | |
1985~1987 | PSV | |
1982~1985 | Feyenoord | |
1979~1982 | HFC 하를럼 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.49% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.41% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.27% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
17 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.25% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.25% |