![](/client/img/card/fa.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/54000/53504.png?t=20220428)
104
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team699.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1523.png?t=20220428)
![](/client/img/ico_pay.png)
25
![](/client/img/card/fa_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ruud Gullit
CM
104
CAM
102
191cm
|
88kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
22
97
99
98
98
101
99
99
99
99
98
98
97
97
97
97
98
Tốc độ
97
Sút
93
Chuyền bóng
100
Rê bóng
100
Phòng thủ
96
Thể chất
100
Tốc độ
99
Tăng tốc
95
Dứt điểm
90
Lực sút
96
Sút xa
100
Chọn vị trí
101
Vô lê
88
Penalty
94
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
93
Chuyền dài
102
Đá phạt
95
Sút xoáy
100
Rê bóng
101
Giữ bóng
102
Khéo léo
93
Thăng bằng
101
Phản ứng
96
Kèm người
88
Lấy bóng
102
Cắt bóng
101
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
100
Thể lực
101
Quyết đoán
100
Nhảy
96
Bình tĩnh
104
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 00 - 25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1995~1998 |
![]() |
|
1994~1994 |
![]() |
|
1994~1995 |
![]() |
|
1993~1994 |
![]() |
|
1987~1993 |
![]() |
|
1985~1987 |
![]() |
|
1982~1985 |
![]() |
|
1979~1982 | HFC 하를럼 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |