104
CM
R. Gullit
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ruud Gullit
CM
104
CAM
102
191cm
|
88kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
5
Level
22
97
99
98
98
101
99
99
99
99
98
98
97
97
97
97
98
Tốc độ
97
Sút
93
Chuyền bóng
100
Rê bóng
100
Phòng thủ
96
Thể chất
100
Tốc độ
99
Tăng tốc
95
Dứt điểm
90
Lực sút
96
Sút xa
100
Chọn vị trí
101
Vô lê
88
Penalty
94
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
93
Chuyền dài
102
Đá phạt
95
Sút xoáy
100
Rê bóng
101
Giữ bóng
102
Khéo léo
93
Thăng bằng
101
Phản ứng
96
Kèm người
88
Lấy bóng
102
Cắt bóng
101
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
100
Thể lực
101
Quyết đoán
100
Nhảy
96
Bình tĩnh
104
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00 - 25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1995~1998 | Chelsea | |
1994~1994 | AC Milan | |
1994~1995 | Sampdoria | |
1993~1994 | Sampdoria | |
1987~1993 | AC Milan | |
1985~1987 | PSV | |
1982~1985 | Feyenoord | |
1979~1982 | HFC 하를럼 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.68% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.42% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
17 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.25% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |