113
CF
R. Gullit
30
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ruud Gullit
CF 113 ST 114
|
01.09.1962
191cm
|
88kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
5
Level
26
111
110
110
110
107
109
101
109
109
99
99
101
101
102
102
99
Tốc độ
112
Sút
111
Chuyền bóng
107
Rê bóng
110
Phòng thủ
92
Thể chất
111
Tốc độ
112
Tăng tốc
113
Dứt điểm
110
Lực sút
116
Sút xa
113
Chọn vị trí
110
Vô lê
107
Penalty
103
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
108
Chuyền dài
104
Đá phạt
107
Sút xoáy
109
Rê bóng
111
Giữ bóng
111
Khéo léo
109
Thăng bằng
111
Phản ứng
107
Kèm người
85
Lấy bóng
98
Cắt bóng
88
Đánh đầu
114
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
113
Thể lực
111
Quyết đoán
106
Nhảy
111
Bình tĩnh
112
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Đánh đầu mạnh
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
1995~1998 Chelsea
1994~1994 AC Milan
1994~1995 Sampdoria
1993~1994 Sampdoria
1987~1993 AC Milan
1985~1987 PSV
1982~1985 Feyenoord
1979~1982 HFC 하를럼
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%