81
LW
Vinícius Jr.
13
21
73
77
78
78
70
77
55
78
78
47
47
56
56
60
60
47
Tốc độ
91
Sút
70
Chuyền bóng
71
Rê bóng
83
Phòng thủ
34
Thể chất
64
Tốc độ
92
Tăng tốc
90
Dứt điểm
69
Lực sút
74
Sút xa
69
Chọn vị trí
76
Vô lê
71
Penalty
66
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
72
Chuyền dài
68
Đá phạt
64
Sút xoáy
77
Rê bóng
85
Giữ bóng
81
Khéo léo
91
Thăng bằng
82
Phản ứng
77
Kèm người
37
Lấy bóng
31
Cắt bóng
32
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
62
Thể lực
79
Quyết đoán
51
Nhảy
75
Bình tĩnh
77
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
15
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Real Madrid | |
2017~2018 | 플라멩구 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |