110
LW
Vinícius Jr.
25
26
103
106
107
107
98
106
79
106
106
71
71
80
80
84
84
71
Tốc độ
113
Sút
101
Chuyền bóng
103
Rê bóng
109
Phòng thủ
55
Thể chất
91
Tốc độ
112
Tăng tốc
115
Dứt điểm
106
Lực sút
102
Sút xa
96
Chọn vị trí
108
Vô lê
93
Penalty
88
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
107
Chuyền dài
97
Đá phạt
87
Sút xoáy
106
Rê bóng
113
Giữ bóng
102
Khéo léo
116
Thăng bằng
105
Phản ứng
104
Kèm người
55
Lấy bóng
54
Cắt bóng
41
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
88
Thể lực
102
Quyết đoán
88
Nhảy
96
Bình tĩnh
103
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
16
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Real Madrid | |
2017~2018 | 플라멩구 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |