84
LW
Vinícius Jr.
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vinícius Júnior
LW
84
176cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
4
5
Level
17
76
80
81
81
72
80
55
80
80
44
43
54
54
59
59
44
Tốc độ
88
Sút
77
Chuyền bóng
73
Rê bóng
84
Phòng thủ
29
Thể chất
63
Tốc độ
88
Tăng tốc
88
Dứt điểm
83
Lực sút
71
Sút xa
75
Chọn vị trí
81
Vô lê
68
Penalty
61
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
73
Chuyền dài
72
Đá phạt
59
Sút xoáy
72
Rê bóng
85
Giữ bóng
84
Khéo léo
87
Thăng bằng
78
Phản ứng
80
Kèm người
32
Lấy bóng
26
Cắt bóng
27
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
60
Thể lực
78
Quyết đoán
55
Nhảy
69
Bình tĩnh
74
TM đổ người
8
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Real Madrid | |
2017~2018 | 플라멩구 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |