109
LW
Vinícius Jr.
25
20
103
105
106
106
98
105
80
106
106
71
71
81
81
85
85
71
Tốc độ
113
Sút
103
Chuyền bóng
102
Rê bóng
108
Phòng thủ
56
Thể chất
90
Tốc độ
113
Tăng tốc
113
Dứt điểm
105
Lực sút
104
Sút xa
104
Chọn vị trí
107
Vô lê
95
Penalty
90
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
106
Chuyền dài
98
Đá phạt
88
Sút xoáy
106
Rê bóng
111
Giữ bóng
102
Khéo léo
115
Thăng bằng
107
Phản ứng
105
Kèm người
53
Lấy bóng
56
Cắt bóng
48
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
87
Thể lực
102
Quyết đoán
80
Nhảy
100
Bình tĩnh
105
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Real Madrid | |
2017~2018 | 플라멩구 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |