84
LW
Vinícius Jr.
15
23
75
80
81
81
73
80
58
81
81
49
49
58
58
63
63
49
Tốc độ
95
Sút
72
Chuyền bóng
73
Rê bóng
87
Phòng thủ
36
Thể chất
69
Tốc độ
95
Tăng tốc
95
Dứt điểm
71
Lực sút
75
Sút xa
71
Chọn vị trí
77
Vô lê
73
Penalty
68
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
74
Chuyền dài
70
Đá phạt
66
Sút xoáy
79
Rê bóng
89
Giữ bóng
86
Khéo léo
94
Thăng bằng
83
Phản ứng
77
Kèm người
39
Lấy bóng
33
Cắt bóng
34
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
66
Thể lực
81
Quyết đoán
62
Nhảy
77
Bình tĩnh
76
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
17
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Real Madrid | |
2017~2018 | 플라멩구 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |