84
LW
Vinícius Jr.
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vinícius Júnior
LW 84
|
|
12.07.2000
176cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
23
75
80
81
81
73
80
58
81
81
49
49
58
58
63
63
49
Tốc độ
95
Sút
72
Chuyền bóng
73
Rê bóng
87
Phòng thủ
36
Thể chất
69
Tốc độ
95
Tăng tốc
95
Dứt điểm
71
Lực sút
75
Sút xa
71
Chọn vị trí
77
Vô lê
73
Penalty
68
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
74
Chuyền dài
70
Đá phạt
66
Sút xoáy
79
Rê bóng
89
Giữ bóng
86
Khéo léo
94
Thăng bằng
83
Phản ứng
77
Kèm người
39
Lấy bóng
33
Cắt bóng
34
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
66
Thể lực
81
Quyết đoán
62
Nhảy
77
Bình tĩnh
76
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
17
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2018~ Real Madrid
2017~2018 플라멩구
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%