93
LW
Vinícius Jr.
18
29
86
89
90
90
81
89
65
89
89
55
55
65
65
69
69
55
Tốc độ
100
Sút
85
Chuyền bóng
80
Rê bóng
95
Phòng thủ
41
Thể chất
75
Tốc độ
100
Tăng tốc
100
Dứt điểm
90
Lực sút
83
Sút xa
83
Chọn vị trí
88
Vô lê
80
Penalty
73
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
80
Chuyền dài
80
Đá phạt
71
Sút xoáy
84
Rê bóng
97
Giữ bóng
95
Khéo léo
99
Thăng bằng
89
Phản ứng
88
Kèm người
44
Lấy bóng
38
Cắt bóng
39
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
71
Thể lực
90
Quyết đoán
67
Nhảy
82
Bình tĩnh
86
TM đổ người
20
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
22
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Real Madrid | |
2017~2018 | 플라멩구 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |