113
LW
Vinícius Jr.
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vinícius Júnior
LW
113
ST
110
176cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
4
5
Level
24
107
109
110
110
102
109
84
110
110
75
75
83
83
88
88
75
Tốc độ
117
Sút
105
Chuyền bóng
106
Rê bóng
112
Phòng thủ
59
Thể chất
97
Tốc độ
117
Tăng tốc
118
Dứt điểm
108
Lực sút
107
Sút xa
104
Chọn vị trí
113
Vô lê
94
Penalty
90
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
110
Tạt bóng
109
Chuyền dài
100
Đá phạt
92
Sút xoáy
109
Rê bóng
118
Giữ bóng
103
Khéo léo
117
Thăng bằng
108
Phản ứng
109
Kèm người
56
Lấy bóng
61
Cắt bóng
50
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
95
Thể lực
107
Quyết đoán
90
Nhảy
100
Bình tĩnh
104
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Real Madrid | |
2017~2018 | 플라멩구 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |