111
RM
D. Beckham
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Beckham
RM
111
182cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
25
105
107
108
108
108
108
101
108
108
95
95
100
100
102
102
95
Tốc độ
105
Sút
106
Chuyền bóng
112
Rê bóng
108
Phòng thủ
91
Thể chất
103
Tốc độ
105
Tăng tốc
105
Dứt điểm
102
Lực sút
112
Sút xa
111
Chọn vị trí
108
Vô lê
103
Penalty
106
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
114
Tạt bóng
117
Chuyền dài
115
Đá phạt
117
Sút xoáy
116
Rê bóng
108
Giữ bóng
109
Khéo léo
106
Thăng bằng
111
Phản ứng
104
Kèm người
90
Lấy bóng
92
Cắt bóng
91
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
98
Thể lực
112
Quyết đoán
108
Nhảy
93
Bình tĩnh
110
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2013~2013 | Paris Saint-Germain | |
2010~2010 | AC Milan | |
2009~2009 | AC Milan | |
2007~2013 | LA Galaxy | |
2003~2007 | Real Madrid | |
1995~1995 | Preston North End | |
1993~2003 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |