![](/client/img/card/cc.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/69000/68898.png?t=20230831)
111
RM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1768.png?t=20230831)
![](/client/img/ico_pay.png)
26
![](/client/img/card/cc_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Beckham
RM
111
182cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
Level
![](/client/img/bg_position.png)
25
105
107
108
108
108
108
101
108
108
95
95
100
100
102
102
95
Tốc độ
105
Sút
106
Chuyền bóng
112
Rê bóng
108
Phòng thủ
91
Thể chất
103
Tốc độ
105
Tăng tốc
105
Dứt điểm
102
Lực sút
112
Sút xa
111
Chọn vị trí
108
Vô lê
103
Penalty
106
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
114
Tạt bóng
117
Chuyền dài
115
Đá phạt
117
Sút xoáy
116
Rê bóng
108
Giữ bóng
109
Khéo léo
106
Thăng bằng
111
Phản ứng
104
Kèm người
90
Lấy bóng
92
Cắt bóng
91
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
98
Thể lực
112
Quyết đoán
108
Nhảy
93
Bình tĩnh
110
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tạt bóng sớm ( AI ) Tạt bóng sớm ( AI )](/client/img/traits/tat-bong-som-ai.png)
![Sút xoáy Sút xoáy](/client/img/traits/sut-xoay.png)
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2013~2013 |
![]() |
|
2010~2010 |
![]() |
|
2009~2009 |
![]() |
|
2007~2013 |
![]() |
|
2003~2007 |
![]() |
|
1995~1995 |
![]() |
|
1993~2003 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |