![](/client/img/card/rmcf.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/55000/54802.png?t=20220922)
108
RM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1570.png?t=20220922)
![](/client/img/ico_pay.png)
25
![](/client/img/card/rmcf_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Beckham
RM
108
CM
107
182cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
Level
![](/client/img/bg_position.png)
23
101
103
104
104
104
104
97
105
105
90
90
95
95
97
97
90
Tốc độ
101
Sút
102
Chuyền bóng
109
Rê bóng
104
Phòng thủ
85
Thể chất
100
Tốc độ
101
Tăng tốc
101
Dứt điểm
99
Lực sút
108
Sút xa
108
Chọn vị trí
104
Vô lê
91
Penalty
102
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
116
Chuyền dài
112
Đá phạt
114
Sút xoáy
116
Rê bóng
104
Giữ bóng
105
Khéo léo
102
Thăng bằng
106
Phản ứng
103
Kèm người
84
Lấy bóng
86
Cắt bóng
85
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
94
Thể lực
110
Quyết đoán
107
Nhảy
91
Bình tĩnh
108
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tạt bóng sớm ( AI ) Tạt bóng sớm ( AI )](/client/img/traits/tat-bong-som-ai.png)
![Sút xoáy Sút xoáy](/client/img/traits/sut-xoay.png)
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
Giờ reset: Lẻ 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2013~2013 |
![]() |
|
2010~2010 |
![]() |
|
2009~2009 |
![]() |
|
2007~2013 |
![]() |
|
2003~2007 |
![]() |
|
1995~1995 |
![]() |
|
1993~2003 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |