![](/client/img/card/ebs.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/1000/600.png?t=20220221)
101
RM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1363.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
21
![](/client/img/card/ebs_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Beckham
RM
101
182cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
Level
![](/client/img/bg_position.png)
27
93
95
96
96
98
97
91
98
98
83
83
88
88
91
91
83
Tốc độ
89
Sút
95
Chuyền bóng
102
Rê bóng
96
Phòng thủ
78
Thể chất
95
Tốc độ
90
Tăng tốc
88
Dứt điểm
89
Lực sút
102
Sút xa
103
Chọn vị trí
93
Vô lê
93
Penalty
108
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
110
Chuyền dài
105
Đá phạt
104
Sút xoáy
104
Rê bóng
95
Giữ bóng
102
Khéo léo
93
Thăng bằng
90
Phản ứng
97
Kèm người
80
Lấy bóng
76
Cắt bóng
84
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
90
Thể lực
105
Quyết đoán
100
Nhảy
78
Bình tĩnh
97
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
20
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tạt bóng sớm ( AI ) Tạt bóng sớm ( AI )](/client/img/traits/tat-bong-som-ai.png)
![Sút xoáy Sút xoáy](/client/img/traits/sut-xoay.png)
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2013~2013 |
![]() |
|
2010~2010 |
![]() |
|
2009~2009 |
![]() |
|
2007~2013 |
![]() |
|
2003~2007 |
![]() |
|
1995~1995 |
![]() |
|
1993~2003 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |