![](/client/img/card/cap.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/1000/399.png?t=20220221)
104
RM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1362.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
23
![](/client/img/card/cap_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Beckham
RM
104
182cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
Level
![](/client/img/bg_position.png)
19
96
99
100
100
100
100
92
101
101
85
85
90
90
93
93
85
Tốc độ
94
Sút
100
Chuyền bóng
105
Rê bóng
101
Phòng thủ
79
Thể chất
94
Tốc độ
96
Tăng tốc
93
Dứt điểm
95
Lực sút
105
Sút xa
108
Chọn vị trí
97
Vô lê
92
Penalty
106
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
112
Chuyền dài
107
Đá phạt
110
Sút xoáy
108
Rê bóng
101
Giữ bóng
104
Khéo léo
99
Thăng bằng
99
Phản ứng
95
Kèm người
76
Lấy bóng
83
Cắt bóng
81
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
86
Thể lực
106
Quyết đoán
104
Nhảy
83
Bình tĩnh
104
TM đổ người
14
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
7
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tạt bóng sớm ( AI ) Tạt bóng sớm ( AI )](/client/img/traits/tat-bong-som-ai.png)
![Sút xoáy Sút xoáy](/client/img/traits/sut-xoay.png)
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Thánh chuyền bóng Thánh chuyền bóng](/client/img/traits/thanh-chuyen-bong.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2013~2013 |
![]() |
|
2010~2010 |
![]() |
|
2009~2009 |
![]() |
|
2007~2013 |
![]() |
|
2003~2007 |
![]() |
|
1995~1995 |
![]() |
|
1993~2003 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |