122
RM
D. Beckham
31
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Beckham
RM
122
182cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
42
116
118
119
119
119
119
114
119
119
110
110
113
113
115
115
110
Tốc độ
115
Sút
118
Chuyền bóng
124
Rê bóng
118
Phòng thủ
107
Thể chất
115
Tốc độ
115
Tăng tốc
116
Dứt điểm
114
Lực sút
124
Sút xa
125
Chọn vị trí
120
Vô lê
115
Penalty
119
Chuyền ngắn
120
Tầm nhìn
125
Tạt bóng
128
Chuyền dài
124
Đá phạt
128
Sút xoáy
128
Rê bóng
119
Giữ bóng
119
Khéo léo
116
Thăng bằng
125
Phản ứng
116
Kèm người
105
Lấy bóng
110
Cắt bóng
105
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
110
Thể lực
122
Quyết đoán
124
Nhảy
106
Bình tĩnh
124
TM đổ người
32
TM bắt bóng
34
TM phát bóng
35
TM phản xạ
33
TM chọn vị trí
34
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2013~2013 | Paris Saint-Germain | |
2010~2010 | AC Milan | |
2009~2009 | AC Milan | |
2007~2013 | LA Galaxy | |
2003~2007 | Real Madrid | |
1995~1995 | Preston North End | |
1993~2003 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |