![](/client/img/card/icontm.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/68000/67661.png?t=20231026)
122
RM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1764.jpg?t=20230601)
![](/client/img/ico_pay.png)
31
![](/client/img/card/icontm_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Beckham
RM
122
182cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
Level
![](/client/img/bg_position.png)
42
116
118
119
119
119
119
114
119
119
110
110
113
113
115
115
110
Tốc độ
115
Sút
118
Chuyền bóng
124
Rê bóng
118
Phòng thủ
107
Thể chất
115
Tốc độ
115
Tăng tốc
116
Dứt điểm
114
Lực sút
124
Sút xa
125
Chọn vị trí
120
Vô lê
115
Penalty
119
Chuyền ngắn
120
Tầm nhìn
125
Tạt bóng
128
Chuyền dài
124
Đá phạt
128
Sút xoáy
128
Rê bóng
119
Giữ bóng
119
Khéo léo
116
Thăng bằng
125
Phản ứng
116
Kèm người
105
Lấy bóng
110
Cắt bóng
105
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
110
Thể lực
122
Quyết đoán
124
Nhảy
106
Bình tĩnh
124
TM đổ người
32
TM bắt bóng
34
TM phát bóng
35
TM phản xạ
33
TM chọn vị trí
34
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tạt bóng sớm ( AI ) Tạt bóng sớm ( AI )](/client/img/traits/tat-bong-som-ai.png)
![Sút xoáy Sút xoáy](/client/img/traits/sut-xoay.png)
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Thánh chuyền bóng Thánh chuyền bóng](/client/img/traits/thanh-chuyen-bong.png)
![Bấm bóng ( AI ) Bấm bóng ( AI )](/client/img/traits/bam-bong-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2013~2013 |
![]() |
|
2010~2010 |
![]() |
|
2009~2009 |
![]() |
|
2007~2013 |
![]() |
|
2003~2007 |
![]() |
|
1995~1995 |
![]() |
|
1993~2003 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |