71
RM
D. Reyes
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diego Reyes
RM
71
LM
71
CAM
72
176cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
18
64
67
68
68
64
69
48
68
68
38
38
46
46
50
50
38
Tốc độ
64
Sút
64
Chuyền bóng
70
Rê bóng
70
Phòng thủ
25
Thể chất
53
Tốc độ
62
Tăng tốc
67
Dứt điểm
63
Lực sút
64
Sút xa
71
Chọn vị trí
65
Vô lê
62
Penalty
64
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
72
Chuyền dài
66
Đá phạt
69
Sút xoáy
76
Rê bóng
72
Giữ bóng
72
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Phản ứng
69
Kèm người
22
Lấy bóng
24
Cắt bóng
24
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Quyết đoán
56
Nhảy
47
Bình tĩnh
63
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |