68
RB
G. Johnson
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Glen Johnson
RB
68
CB
68
182cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
14
61
63
63
63
64
64
65
64
64
65
65
65
65
65
65
65
Tốc độ
63
Sút
55
Chuyền bóng
65
Rê bóng
66
Phòng thủ
64
Thể chất
63
Tốc độ
63
Tăng tốc
64
Dứt điểm
48
Lực sút
68
Sút xa
60
Chọn vị trí
62
Vô lê
48
Penalty
53
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
67
Chuyền dài
67
Đá phạt
48
Sút xoáy
64
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Phản ứng
64
Kèm người
65
Lấy bóng
68
Cắt bóng
60
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Quyết đoán
62
Nhảy
72
Bình tĩnh
60
TM đổ người
12
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
7
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |