78
CM
Iniesta
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Iniesta
CM
78
LM
77
171cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
16
67
74
74
74
75
77
65
74
74
56
56
61
61
64
64
56
Tốc độ
64
Sút
63
Chuyền bóng
77
Rê bóng
80
Phòng thủ
52
Thể chất
51
Tốc độ
64
Tăng tốc
64
Dứt điểm
63
Lực sút
58
Sút xa
64
Chọn vị trí
75
Vô lê
66
Penalty
64
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
69
Chuyền dài
77
Đá phạt
63
Sút xoáy
72
Rê bóng
80
Giữ bóng
84
Khéo léo
71
Thăng bằng
75
Phản ứng
79
Kèm người
51
Lấy bóng
51
Cắt bóng
59
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
52
Thể lực
52
Quyết đoán
52
Nhảy
47
Bình tĩnh
80
TM đổ người
6
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
6
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | 비셀 고베 | |
2002~2018 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |