70
CB
J. Terry
7
15
49
46
43
43
53
47
62
45
45
67
67
57
57
54
54
67
Tốc độ
30
Sút
41
Chuyền bóng
51
Rê bóng
44
Phòng thủ
68
Thể chất
64
Tốc độ
31
Tăng tốc
30
Dứt điểm
41
Lực sút
55
Sút xa
30
Chọn vị trí
34
Vô lê
49
Penalty
47
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
38
Chuyền dài
58
Đá phạt
28
Sút xoáy
40
Rê bóng
40
Giữ bóng
53
Khéo léo
38
Thăng bằng
41
Phản ứng
65
Kèm người
72
Lấy bóng
65
Cắt bóng
66
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
74
Thể lực
45
Quyết đoán
65
Nhảy
72
Bình tĩnh
73
TM đổ người
13
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
6
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~2018 | Aston Villa | |
2000~2000 | Nottingham Forest | |
1999~2017 | Chelsea |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |