68
ST
L. Traoré
6
16
65
63
58
58
54
59
43
57
57
43
43
41
41
43
43
43
Tốc độ
61
Sút
64
Chuyền bóng
46
Rê bóng
58
Phòng thủ
29
Thể chất
66
Tốc độ
61
Tăng tốc
61
Dứt điểm
64
Lực sút
66
Sút xa
62
Chọn vị trí
70
Vô lê
62
Penalty
65
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
32
Chuyền dài
31
Đá phạt
32
Sút xoáy
36
Rê bóng
64
Giữ bóng
61
Khéo léo
34
Thăng bằng
28
Phản ứng
63
Kèm người
16
Lấy bóng
28
Cắt bóng
37
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
15
Sức mạnh
81
Thể lực
55
Quyết đoán
49
Nhảy
53
Bình tĩnh
60
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
9
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |