70
GK
M. Storari
5
67
23
25
25
25
28
28
25
27
27
23
23
22
22
23
23
23
TM Đổ người
70
TM bắt bóng
68
TM phát bóng
59
TM Phản xạ
70
Tốc độ
38
TM chọn vị trí
67
Tốc độ
35
Tăng tốc
44
Dứt điểm
11
Lực sút
19
Sút xa
13
Chọn vị trí
10
Vô lê
11
Penalty
9
Chuyền ngắn
29
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
13
Chuyền dài
32
Đá phạt
11
Sút xoáy
10
Rê bóng
19
Giữ bóng
18
Khéo léo
53
Thăng bằng
48
Phản ứng
62
Kèm người
10
Lấy bóng
13
Cắt bóng
13
Đánh đầu
19
Xoạc bóng
10
Sức mạnh
56
Thể lực
35
Quyết đoán
28
Nhảy
67
Bình tĩnh
58
TM đổ người
70
TM bắt bóng
68
TM phát bóng
59
TM phản xạ
70
TM chọn vị trí
67
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |