72
CDM
M. Carrick
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Michael Carrick
CDM
72
188cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
18
61
63
62
62
70
66
69
63
63
65
65
63
63
64
64
65
Tốc độ
39
Sút
58
Chuyền bóng
72
Rê bóng
64
Phòng thủ
66
Thể chất
56
Tốc độ
40
Tăng tốc
39
Dứt điểm
53
Lực sút
70
Sút xa
57
Chọn vị trí
59
Vô lê
60
Penalty
57
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
64
Chuyền dài
76
Đá phạt
53
Sút xoáy
61
Rê bóng
64
Giữ bóng
71
Khéo léo
51
Thăng bằng
56
Phản ứng
74
Kèm người
65
Lấy bóng
68
Cắt bóng
71
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
57
Thể lực
56
Quyết đoán
56
Nhảy
63
Bình tĩnh
79
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2006~2018 | Manchester United | |
2004~2006 | Tottenham Hotspur | |
1999~2004 | West Ham United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |