69
ST
O. Martins
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Obafemi Martins
ST
69
170cm
|
70kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
5
5
Level
16
66
66
65
65
59
65
48
64
64
44
44
48
48
50
50
44
Tốc độ
73
Sút
65
Chuyền bóng
56
Rê bóng
67
Phòng thủ
29
Thể chất
66
Tốc độ
73
Tăng tốc
75
Dứt điểm
67
Lực sút
69
Sút xa
64
Chọn vị trí
65
Vô lê
60
Penalty
57
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
46
Chuyền dài
51
Đá phạt
49
Sút xoáy
59
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Khéo léo
73
Thăng bằng
79
Phản ứng
67
Kèm người
17
Lấy bóng
36
Cắt bóng
24
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
68
Thể lực
69
Quyết đoán
56
Nhảy
74
Bình tĩnh
61
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
6
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~2021 | Wuhan FC | |
2016~2020 | Shanghai Shenhua | |
2013~2016 | Seattle Sounders | |
2012~2013 | Levante UD | |
2011~2011 | Birmingham City | |
2010~2012 | 루빈 카잔 | |
2009~2010 | VfL Wolfsburg | |
2006~2009 | Newcastle United | |
2002~2006 | Inter Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |