69
LB
P. Evra
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Patrice Evra
LB 69
|
|
15.05.1981
174cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
10
57
59
60
60
62
60
66
61
61
68
68
66
66
66
66
68
Tốc độ
59
Sút
45
Chuyền bóng
63
Rê bóng
66
Phòng thủ
70
Thể chất
62
Tốc độ
57
Tăng tốc
62
Dứt điểm
30
Lực sút
64
Sút xa
56
Chọn vị trí
61
Vô lê
48
Penalty
51
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
69
Chuyền dài
62
Đá phạt
46
Sút xoáy
68
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
72
Phản ứng
67
Kèm người
69
Lấy bóng
70
Cắt bóng
72
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
60
Thể lực
56
Quyết đoán
74
Nhảy
65
Bình tĩnh
71
TM đổ người
3
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
5
TM phản xạ
3
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Patrice Evra mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~2018 West Ham United
2017~2017 Olympique Marseille
2014~2017 Piedmont Calcio
2006~2014 Manchester United
2002~2006 AS Monaco
2000~2002 OGC Nice
1999~2000 AC Monza
1998~1999 마르살라 칼초
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.65%
3 0.51%
4 0.41%
5 0.39%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11 0.3%
12
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14
Toni Kroos
T. Kroos
CM 112
24
0.29%
15 0.26%
16 0.25%
17
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.25%
18 0.25%
19 0.25%
20
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]