69
LB
P. Evra
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Patrice Evra
LB
69
174cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
10
57
59
60
60
62
60
66
61
61
68
68
66
66
66
66
68
Tốc độ
59
Sút
45
Chuyền bóng
63
Rê bóng
66
Phòng thủ
70
Thể chất
62
Tốc độ
57
Tăng tốc
62
Dứt điểm
30
Lực sút
64
Sút xa
56
Chọn vị trí
61
Vô lê
48
Penalty
51
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
69
Chuyền dài
62
Đá phạt
46
Sút xoáy
68
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
72
Phản ứng
67
Kèm người
69
Lấy bóng
70
Cắt bóng
72
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
60
Thể lực
56
Quyết đoán
74
Nhảy
65
Bình tĩnh
71
TM đổ người
3
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
5
TM phản xạ
3
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~2018 | West Ham United | |
2017~2017 | Olympique Marseille | |
2014~2017 | Piedmont Calcio | |
2006~2014 | Manchester United | |
2002~2006 | AS Monaco | |
2000~2002 | OGC Nice | |
1999~2000 | AC Monza | |
1998~1999 | 마르살라 칼초 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |