73
CB
P. Mertesacker
7
17
49
46
41
41
54
46
66
44
44
70
70
61
61
58
58
70
Tốc độ
24
Sút
37
Chuyền bóng
49
Rê bóng
42
Phòng thủ
76
Thể chất
62
Tốc độ
25
Tăng tốc
24
Dứt điểm
32
Lực sút
64
Sút xa
23
Chọn vị trí
39
Vô lê
27
Penalty
38
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
34
Chuyền dài
52
Đá phạt
40
Sút xoáy
35
Rê bóng
35
Giữ bóng
57
Khéo léo
24
Thăng bằng
25
Phản ứng
76
Kèm người
76
Lấy bóng
78
Cắt bóng
77
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
74
Thể lực
49
Quyết đoán
61
Nhảy
27
Bình tĩnh
78
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
5
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2011~2018 | Arsenal | |
2006~2011 | Werder Bremen | |
2003~2006 | Hannover 96 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |