74
CDM
Ramires
9
16
67
69
69
69
70
70
71
70
70
69
69
71
71
71
71
69
Tốc độ
75
Sút
61
Chuyền bóng
67
Rê bóng
72
Phòng thủ
69
Thể chất
67
Tốc độ
77
Tăng tốc
73
Dứt điểm
60
Lực sút
67
Sút xa
59
Chọn vị trí
65
Vô lê
62
Penalty
60
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
62
Chuyền dài
66
Đá phạt
45
Sút xoáy
62
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Phản ứng
75
Kèm người
68
Lấy bóng
73
Cắt bóng
69
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
58
Thể lực
81
Quyết đoán
71
Nhảy
72
Bình tĩnh
68
TM đổ người
11
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~2020 | 파우메이라스 | |
2016~2019 | 장쑤 쑤닝 FC | |
2010~2016 | Chelsea | |
2009~2010 | SL Benfica | |
2008~2009 | 크루제이루 | |
2007~2007 | 크루제이루 | |
2006~2007 | 주앵빌 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |