66
ST
R. Pirès
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robert Pirès
ST
66
176cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
16
63
59
57
57
53
57
43
56
56
40
40
41
41
43
43
40
Tốc độ
53
Sút
67
Chuyền bóng
52
Rê bóng
57
Phòng thủ
25
Thể chất
62
Tốc độ
60
Tăng tốc
46
Dứt điểm
69
Lực sút
68
Sút xa
66
Chọn vị trí
64
Vô lê
63
Penalty
68
Chuyền ngắn
56
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
49
Chuyền dài
52
Đá phạt
43
Sút xoáy
57
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Phản ứng
63
Kèm người
18
Lấy bóng
16
Cắt bóng
32
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
63
Thể lực
64
Quyết đoán
57
Nhảy
74
Bình tĩnh
63
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |