66
GK
T. Starke
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tom Starke
GK
66
194cm
|
98kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
63
23
23
22
22
27
25
28
24
24
26
26
23
23
24
24
26
TM Đổ người
65
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
52
TM Phản xạ
60
Tốc độ
35
TM chọn vị trí
68
Tốc độ
37
Tăng tốc
32
Dứt điểm
12
Lực sút
21
Sút xa
8
Chọn vị trí
7
Vô lê
13
Penalty
19
Chuyền ngắn
35
Tầm nhìn
31
Tạt bóng
11
Chuyền dài
33
Đá phạt
14
Sút xoáy
10
Rê bóng
13
Giữ bóng
17
Khéo léo
30
Thăng bằng
29
Phản ứng
65
Kèm người
10
Lấy bóng
14
Cắt bóng
23
Đánh đầu
12
Xoạc bóng
9
Sức mạnh
72
Thể lực
32
Quyết đoán
31
Nhảy
64
Bình tĩnh
53
TM đổ người
65
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
52
TM phản xạ
60
TM chọn vị trí
68
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |